Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Bereave trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bereave

  • Làm mất, lấy mất, lấy đi

Cách chia động từ bất qui tắc Bereave

Động từ nguyên thể Bereave
Quá khứ Bereaved/Bereft
Quá khứ phân từ Bereaved/Bereft
Ngôi thứ ba số ít Bereaves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Bereaving



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday