Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Bleed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bleed

  • Chảy máu, mất máu

  • Đổ máu, hi sinh

Cách chia động từ bất qui tắc Bleed

Động từ nguyên thể Bleed
Quá khứ Bled
Quá khứ phân từ Bled
Ngôi thứ ba số ít Bleeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Bleeding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Breed Bred Bred
Feed Fed Fed
Feel Felt Felt
Meet Met Met
Speed Sped/Speeded Sped/Speeded



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday