Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Blow trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Blow

  • Thổi, hà hơi

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Blow
Quá khứ Blew
Quá khứ phân từ Blown
Ngôi thứ ba số ít Blows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Blowing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Know-Knew-Known (OW EW OWN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Grow Grew Grown
Know Knew Known
Throw Threw Thrown



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday