Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Creep trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Creep

  • Bò, trườn

Cách chia động từ bất qui tắc Creep

Động từ nguyên thể Creep
Quá khứ Crept
Quá khứ phân từ Crept
Ngôi thứ ba số ít Creeps
Hiện tại phân từ/Danh động từ Creeping

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Keep-Kept-Kept (EEP EPT EPT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Keep Kept Kept
Sleep Slept Slept
Weep Wept Wept



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday