Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Daydream trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Daydream

  • Mơ màng, mộng mơ

Cách chia động từ bất qui tắc Daydream

Động từ nguyên thể Daydream
Quá khứ
Quá khứ phân từ
Ngôi thứ ba số ít Daydreams
Hiện tại phân từ/Danh động từ Daydreaming



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday