Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Dight trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Dight

  • Trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho

Cách chia động từ bất qui tắc Dight

Động từ nguyên thể Dight
Quá khứ Dighted/Dight
Quá khứ phân từ Dighted/Dight
Ngôi thứ ba số ít Dights
Hiện tại phân từ/Danh động từ Dighting



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday