Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Disprove trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Disprove

  • Chứng minh là sai, bác bỏ (chứng cớ)

Cách chia động từ bất qui tắc Disprove

Động từ nguyên thể Disprove
Quá khứ Disproved
Quá khứ phân từ Disproved/Disproven
Ngôi thứ ba số ít Disproves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Disproving



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday