Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Forgive trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forgive

  • Tha thứ

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Forgive
Quá khứ Forgave
Quá khứ phân từ Forgiven
Ngôi thứ ba số ít Forgives
Hiện tại phân từ/Danh động từ Forgiving

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Give-Gave-Given (IVE AVE IVEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Give Gave Given



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday