Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Fraught trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Fraught

  • (+ with) Chứa đầy (ví dụ: nguy hiểm, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Fraught

Động từ nguyên thể Fraught
Quá khứ Fraught
Quá khứ phân từ Fraught
Ngôi thứ ba số ít Fraughts
Hiện tại phân từ/Danh động từ Fraughting



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday