Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Heave trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Heave

  • Nhô lên, trào lên, căng phồng

  • Nhấp nhô (sóng, lồng ngực)

Cách chia động từ bất qui tắc Heave

Động từ nguyên thể Heave
Quá khứ Heaved/Hove
Quá khứ phân từ Heaved/Hove
Ngôi thứ ba số ít Heaves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Heaving



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday