Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Landslide trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Landslide

  • Lở (như đá lở từ trên núi xuống)

  • Thắng phiếu lớn (trong cuộc bầu cử)

Cách chia động từ bất qui tắc Landslide

Động từ nguyên thể Landslide
Quá khứ Landslid
Quá khứ phân từ Landslid
Ngôi thứ ba số ít Landslides
Hiện tại phân từ/Danh động từ Landsliding



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday