Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Offset trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Offset

  • Bù lại, đền bù

  • (Ngành in) in ôpxet

Cách chia động từ bất qui tắc Offset

Động từ nguyên thể Offset
Quá khứ Offset
Quá khứ phân từ Offset
Ngôi thứ ba số ít Offsets
Hiện tại phân từ/Danh động từ Offsetting



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday