Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Outdo trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outdo

  • Vượt trội, giỏi hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outdo

Động từ nguyên thể Outdo
Quá khứ Outdid
Quá khứ phân từ Outdone
Ngôi thứ ba số ít Outdoes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outdoing



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday