Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Outleap trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outleap

  • Nhảy cao hơn, xa hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outleap

Động từ nguyên thể Outleap
Quá khứ Outleaped/Outleapt
Quá khứ phân từ Outleaped/Outleapt
Ngôi thứ ba số ít Outleaps
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outleaping



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday