Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Outsee trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outsee

  • Nhìn xa trông rộng, lo xa

Cách chia động từ bất qui tắc Outsee

Động từ nguyên thể Outsee
Quá khứ Outsaw
Quá khứ phân từ Outseen
Ngôi thứ ba số ít Outsees
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outseeing



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday