Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Outsell trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outsell

  • Bán chạy hơn, đắt hàng

Cách chia động từ bất qui tắc Outsell

Động từ nguyên thể Outsell
Quá khứ Outsold
Quá khứ phân từ Outsold
Ngôi thứ ba số ít Outsells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outselling



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday