Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Outspeak trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outspeak

  • Nói nhiều hơn, nói to hơn

  • Nói thẳng, nói thật

Cách chia động từ bất qui tắc Outspeak

Động từ nguyên thể Outspeak
Quá khứ Outspoke
Quá khứ phân từ Outspoken
Ngôi thứ ba số ít Outspeaks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outspeaking



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday