Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Overbreed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overbreed

  • Gây giống, chăn nuôi (vật) quá lựa chọn

Cách chia động từ bất qui tắc Overbreed

Động từ nguyên thể Overbreed
Quá khứ Overbred
Quá khứ phân từ Overbred
Ngôi thứ ba số ít Overbreeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overbreeding



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday