Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Oversee trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Oversee

  • Quan sát

  • Trông nom, giám thị

Cách chia động từ bất qui tắc Oversee

Động từ nguyên thể Oversee
Quá khứ Oversaw
Quá khứ phân từ Overseen
Ngôi thứ ba số ít Oversees
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overseeing



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday