Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Overspill trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overspill

  • Tràn qua, làm tràn ngập

Cách chia động từ bất qui tắc Overspill

Động từ nguyên thể Overspill
Quá khứ Overspilled/Overspilt
Quá khứ phân từ Overspilled/Overspilt
Ngôi thứ ba số ít Overspills
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overspilling



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday