Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Premake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Premake

  • Làm trước, thực hiện trước

Cách chia động từ bất qui tắc Premake

Động từ nguyên thể Premake
Quá khứ Premade
Quá khứ phân từ Premade
Ngôi thứ ba số ít Premakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Premaking



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday