Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Reeve trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reeve

  • Luồn, xỏ (dây...)

Cách chia động từ bất qui tắc Reeve

Động từ nguyên thể Reeve
Quá khứ Reeved/Rove
Quá khứ phân từ Reeved/Rove
Ngôi thứ ba số ít Reeves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Reeving



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday