Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Repay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Repay

  • Trả lại, đáp lại, hoàn lại

  • Báo đáp, đền ơn

Cách chia động từ bất qui tắc Repay

Động từ nguyên thể Repay
Quá khứ Repaid
Quá khứ phân từ Repaid
Ngôi thứ ba số ít Repays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Repaying



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday