Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Reset trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reset

  • Đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)

  • Tải lại (trang wed)

Cách chia động từ bất qui tắc Reset

Động từ nguyên thể Reset
Quá khứ Reset
Quá khứ phân từ Reset
Ngôi thứ ba số ít Resets
Hiện tại phân từ/Danh động từ Resetting



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday