Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Resew trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Resew

  • Đóng lại (trang sách)

  • May khâu lại

Cách chia động từ bất qui tắc Resew

Động từ nguyên thể Resew
Quá khứ Resewed
Quá khứ phân từ Resewn/Resewed
Ngôi thứ ba số ít Resews
Hiện tại phân từ/Danh động từ Resewing



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday