Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Retake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Retake

  • (điện ảnh) quay lại (một cảnh)

  • Lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)

  • Bắt lại (người tù)

Cách chia động từ bất qui tắc Retake

Động từ nguyên thể Retake
Quá khứ Retook
Quá khứ phân từ Retaken
Ngôi thứ ba số ít Retakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Retaking



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday