Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Retrofit trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Retrofit

  • Trang bị thêm những bộ phận mới (máy bay)

Cách chia động từ bất qui tắc Retrofit

Động từ nguyên thể Retrofit
Quá khứ Retrofitted/Retrofit
Quá khứ phân từ Retrofitted/Retrofit
Ngôi thứ ba số ít Retrofits
Hiện tại phân từ/Danh động từ Retrofiting



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday