Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Rewake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewake

  • Đánh thức lại, tỉnh lại

Cách chia động từ bất qui tắc Rewake

Động từ nguyên thể Rewake
Quá khứ Rewoke/Rewaked
Quá khứ phân từ Rewaken/Rewaked
Ngôi thứ ba số ít Rewakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rewaking



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday