Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Rewet trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewet

  • Làm ướt lại, thấm ướt lại

Cách chia động từ bất qui tắc Rewet

Động từ nguyên thể Rewet
Quá khứ Rewet/Rewetted
Quá khứ phân từ Rewet/Rewetted
Ngôi thứ ba số ít Rewets
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rewetting



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday