Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Roughcast trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Roughcast

  • Trát vữa (vào tường)

  • Phác thảo, phác qua (kế hoạch...)

Cách chia động từ bất qui tắc Roughcast

Động từ nguyên thể Roughcast
Quá khứ Roughcast
Quá khứ phân từ Roughcast
Ngôi thứ ba số ít Roughcasts
Hiện tại phân từ/Danh động từ Roughcasting



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday