- Bảng động từ bất qui tắc
- Bảng động từ bất qui tắc trong Tiếng Anh đầy đủ nhất năm 2021
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ A
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ B
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ C
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ D
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ E
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ F
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ G
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ H
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ I
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ J
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ K
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ L
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ M
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ O
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ P
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Q
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ R
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ S
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ T
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ U
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ V
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ W
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Z
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Động từ bất qui tắc Self-sow trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Self-sow
Tự gieo hạt
Cách chia động từ bất qui tắc Self-sow
Động từ nguyên thể | Self-sow |
Quá khứ | Self-sowed |
Quá khứ phân từ | Self-sown/Self-sowed |
Ngôi thứ ba số ít | Self-sows |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Self-sowing |
Bình luận (0)