Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Self-sow trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Self-sow

  • Tự gieo hạt

Cách chia động từ bất qui tắc Self-sow

Động từ nguyên thể Self-sow
Quá khứ Self-sowed
Quá khứ phân từ Self-sown/Self-sowed
Ngôi thứ ba số ít Self-sows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Self-sowing



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday