Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Show trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Show

  • Hiển thị, trưng bày

Cách chia động từ bất qui tắc Show

Động từ nguyên thể Show
Quá khứ Showed
Quá khứ phân từ Shown
Ngôi thứ ba số ít Shows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Showing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Show-Showed-Shown (W WED WN hoặc WED)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Mow Mowed Mown
Saw Sawed Sawed/Sawn
Sew Sewed Sewn/Sewed
Sow Sowed Sown



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday