Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Shrive trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shrive

  • Nghe (ai) xưng tội

Cách chia động từ bất qui tắc Shrive

Động từ nguyên thể Shrive
Quá khứ Shrived/Shrove
Quá khứ phân từ Shriven
Ngôi thứ ba số ít Shrives
Hiện tại phân từ/Danh động từ Shriving



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday