Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Smite trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Smite

  • Đập, vỗ

  • Làm thất bại, đánh thắng

Cách chia động từ bất qui tắc Smite

Động từ nguyên thể Smite
Quá khứ Smote
Quá khứ phân từ Smitten/Smote
Ngôi thứ ba số ít Smites
Hiện tại phân từ/Danh động từ Smiting



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday