Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Stave trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Stave

  • Đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)

  • Làm bẹp (hộp, mũ)

  • Ghép ván để làm (thùng rượu)

  • Ép (kim loại) cho chắc

Cách chia động từ bất qui tắc Stave

Động từ nguyên thể Stave
Quá khứ Staved/Stove
Quá khứ phân từ Staved/Stove
Ngôi thứ ba số ít Staves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Staving



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday