Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Teach trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Teach

  • Dạy, dạy học, hướng dẫn

Cách chia động từ bất qui tắc Teach

Động từ nguyên thể Teach
Quá khứ Taught
Quá khứ phân từ Taught
Ngôi thứ ba số ít Teaches
Hiện tại phân từ/Danh động từ Teaching

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bring Brought Brought
Buy Bought Bought
Catch Caught Caught
Fight Fought Fought
Seek Sought Sought
Think Thought Thought



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday