Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Troubleshoot trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Troubleshoot

  • Chữa, sửa chữa

Cách chia động từ bất qui tắc Troubleshoot

Động từ nguyên thể Troubleshoot
Quá khứ Troubleshot
Quá khứ phân từ Troubleshot
Ngôi thứ ba số ít Troubleshoots
Hiện tại phân từ/Danh động từ Troubleshooting



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday