Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Underlay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underlay

  • Lót ở dưới, nằm ở dưới, đặt dưới

  • Nâng đỡ, ủng hộ

Cách chia động từ bất qui tắc Underlay

Động từ nguyên thể Underlay
Quá khứ Underlaid
Quá khứ phân từ Underlaid
Ngôi thứ ba số ít Underlays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Underlaying



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday