Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Unweave trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unweave

  • Tháo ra (cái gì đã đan, đã dệt, đã kết)

Cách chia động từ bất qui tắc Unweave

Động từ nguyên thể Unweave
Quá khứ Unwove/Unweaved
Quá khứ phân từ Unwoven/Unweaved
Ngôi thứ ba số ít Unweaves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unweaving



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday