Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Withstand trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Withstand

  • Chống lại, chống cự

Cách chia động từ bất qui tắc Withstand

Động từ nguyên thể Withstand
Quá khứ Withstood
Quá khứ phân từ Withstood
Ngôi thứ ba số ít Withstands
Hiện tại phân từ/Danh động từ Withstanding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stand-Stood-Stood (AND OOD OOD)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Misunderstand Misunderstood Misunderstood
Stand Stood Stood
Understand Understood Understood



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday