Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Bài tập luyện thi Part 5 TOEIC: Bài tập tính từ và trạng từ giống nhau trong tiếng Anh

Phần dưới đây là các bài tập giúp bạn luyện thi TOEIC phần bạn vừa mới được hướng dẫn trong bài trước. Với các từ mới mình sẽ không dịch sẵn mà bạn nên tự tìm hiểu vì điều đó sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.

Sau khi bạn đã chọn đáp án, để so sánh xem mình làm đúng được bao nhiêu, mời bạn click chuột vào phần Hiển thị đáp án ở bên dưới.

Dưới đây là bài tập áp dụng cho bí kíp luyện thi TOEIC: Tính từ và trạng từ giống nhau trong tiếng Anh:

Lựa chọn từ in nghiêng:

1. Exotic foods are free/freely available in supermarkets.

2. Why does my son never do anything right/rightly

3. Hardly/hard had a moment passed before the door creaked open.

4. The room was painted a live/lively electric blue.

5. I've got three tickets to see them sing live/lively

6. Don't rush – take as long/longer as you like

7. We talked late/lately into the night to find a feasible solution to the issue of finance department.

8. Don't come too near/nearly her- you might catch my cold.

Lựa chọn đáp án:

9. The more motivated the workers are, the___ productivity becomes

a. high

b. higher

c. highly

d. more highly

10. According to the___polls, con summer spending has reached a record high.

a. late

b. lately

c. latest

d. lost

11. LG is___ to unveil its new cell phone before the middle of June.

a. like

b. likeable

c. likely

d. likeness

12. A detailed quotation on the ongoing maintainance will be provided for __ any time upon request.

a. free

b. freely

c. more free

d. freedom

13. Take care of yourself and don't study too___

a. hard

b. harder

c. hardly

d. hardlier

14. You'll have to hit the ball quite___ to get it over that net.

a. high

b. higher

c. highly

d. more highly

15. The elderly travel____ on public transport.

a. free

b. freely

c. unpaid

d. unpaidly

Đáp án bài tập luyện thi TOEIC

Mời bạn click chuột vào đây để hiển thị đáp án cho phần bài tập luyện thi TOEIC ở trên.

1 freely 6 long 11 c
2 right 7 right 12 a
3 hardly 8 near 13 a
4 lively 9 b 14 b
5 live 10 c 15 a



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday