Quay lại
   

Amazon RDS Overview

  1. RDS là dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ được quản lý của AWS.

  2. RDS là một dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu cho các cơ sở dữ liệu sử dụng SQL làm ngôn ngữ truy vấn.

  3. RDS cho phép bạn tạo các cơ sở dữ liệu trong đám mây được quản lý bởi AWS:

    1. RDS hỗ trợ các cơ sở dữ liệu phổ biến như PostgreSQL, MySQL, MariaDB, OracleMicrosoft SQL Server, Microsoft SQL ServerIBM Db2.

    2. Aurora là một cơ sở dữ liệu độc quyền của AWS, được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao, độ tin cậy và khả năng mở rộng trong môi trường đám mây.

Components

  1. DB instances: Đây là các máy chủ cơ sở dữ liệu chạy trên AWS được quản lý bởi RDS. Mỗi DB instance thường chứa một cơ sở dữ liệu quan hệ như MySQL, PostgreSQL, SQL Server, Oracle, hoặc Amazon Aurora. Bạn có thể tạo, quản lý và mở rộng các DB instance này thông qua giao diện quản lý của AWS.

  2. Deployment: Deployment (Triển khai) trong RDS liên quan đến quá trình cài đặt và triển khai các DB instance. Điều này bao gồm việc chọn loại cơ sở dữ liệu, kích thước và cấu hình của DB instance, cũng như việc chọn vùng địa lý và tùy chọn bảo mật. Sau khi triển khai, bạn có thể truy cập và sử dụng cơ sở dữ liệu từ ứng dụng hoặc dịch vụ khác trên AWS hoặc từ bên ngoài thông qua các kết nối mạng.

DB instances

  • Là một máy ảo chạy trên Amazon Elastic Compute Cloud (EC2) và được cài đặt phần mềm cơ sở dữ liệu như là MYSQL... Tuy nhiên, điểm khác biệt chính giữa EC2 Instance và RDS là RDS quản lý và triển khai cơ sở dữ liệu một cách tự động và quản lý, trong khi EC2 Instance yêu cầu người dùng tự quản lý và triển khai cơ sở dữ liệu trên máy ảo EC2.
  • Bao gồm:
    • Cấu hình của DB Instance:

      • Bao gồm RAM, CPU, Storage, Instance type, Network, Security, Encryption, Lifecycle, Deletion protection, và các thuộc tính tương tự như EC2 instance.
    • Thông tin về Engine:

      • Bao gồm Engine information (MySQL, SQL Server, ...), Master account, Database, Connection information...
    • Sao lưu và Khôi phục:

      • Bao gồm Backup & Restore (S3), Retention period, Monitoring, Log, ...
  • Storage auto scaling:
    • Giúp bạn tăng dung lượng lưu trữ trên DB Instance RDS của bạn một cách linh hoạt.

    • Khi RDS phát hiện bạn đang cạn kiệt dung lượng lưu trữ cơ sở dữ liệu, nó tự động mở rộng dung lượng.

    • Automatically modify storage if:

      • Tự động điều chỉnh dung lượng nếu lưu trữ trống dưới 10% so với dung lượng được cấp phát.
      • Tình trạng lưu trữ thấp kéo dài ít nhất 5 phút.
    • Use cases: Ứng dụng mà unpredictable workloads (không dự đoán được khối lượng công việc).

  • Network:

    • Cơ sở dữ liệu thường được đặt trong một private subnet (mạng con riêng tư), giúp bảo vệ chúng khỏi các truy cập không mong muốn từ bên ngoài.
    • Cung cấp một địa chỉ IP public cho truy cập từ bên ngoài internet, cho phép các ứng dụng hoặc dịch vụ nằm ngoài mạng nội bộ có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu.
    • RDS Proxy: RDS Proxy giúp cải thiện hiệu suất, khả năng mở rộng và bảo mật cho ứng dụng của bạn khi kết nối đến cơ sở dữ liệu.
  • Endpoint:

    • Endpoint được cung cấp để truy cập vào cơ sở dữ liệu RDS.
    • Cung cấp thông tin như endpoint (địa chỉ) và port (cổng) để ứng dụng hoặc dịch vụ có thể kết nối đến cơ sở dữ liệu.
    • Cung cấp tên user và mật khẩu để xác thực việc truy cập vào cơ sở dữ liệu.
  • Encryption (Mã hóa):

    • At rest encryption with KMS: Khi bạn kích hoạt tính năng mã hóa at rest cho RDS bằng KMS, dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của bạn sẽ được tự động mã hóa khi được lưu trữ trên đĩa. Khi dữ liệu được truy cập hoặc sử dụng, nó sẽ được giải mã tự động để cho phép truy cập. Quá trình mã hóa và giải mã này hoàn toàn tự động và trong nền, không ảnh hưởng đến việc sử dụng cơ sở dữ liệu của bạn từ phía ứng dụng hoặc người dùng cuối.
    • In-flight encryption with SSL/TLS: RDS được cấu hình mặc định để các kết nối giữa ứng dụng của bạn và cơ sở dữ liệu trên RDS sẽ được bảo vệ bằng cách sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền tải. Điều này đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm không thể bị đánh cắp hoặc hiểu được trong khi nó đang trên đường đi giữa máy khách và máy chủ.
  • Database authentication (Xác thực cơ sở dữ liệu):

    • Support both username & password and IAM Authentication: RDS hỗ trợ hai phương pháp xác thực khác nhau. Người dùng có thể sử dụng cả username & password Hoặc IAM user để truy cập vào cơ sở dữ liệu.
    • IAM Authentication support MySQL and PostgreSQL: RDS hỗ trợ xác thực IAM cho cả cơ sở dữ liệu MySQLPostgreSQL, cho phép người dùng sử dụng thông tin xác thực của AWS Identity and Access Management (IAM) để truy cập vào cơ sở dữ liệu.
    • Password and Kerberos authentication:
      • Người dùng có thể xác thực và truy cập vào cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng một cặp tên người dùng và mật khẩu.
      • Kerberos là một giao thức xác thực mạng được sử dụng trong các mạng doanh nghiệp để xác thực danh tính của người dùng và máy chủ. Kerberos thường được sử dụng trong các môi trường doanh nghiệp hoặc hệ thống phân tán để cung cấp một cơ chế xác thực mạnh mẽ và an toàn.
  • Backup
    • Backup (Sao lưu): RDS sử dụng cả sao lưu từ các snapshot và transaction logs để đảm bảo rằng dữ liệu của bạn được bảo vệ và có thể phục hồi trong trường hợp xảy ra sự cố như mất dữ liệu hoặc lỗi hệ thống

      • Sao lưu từ các snapshot: RDS cho phép bạn tạo ra các bản sao lưu của cơ sở dữ liệu thông qua các snapshot. Mỗi snapshot là một bản sao lưu đặc biệt của toàn bộ cơ sở dữ liệu vào một thời điểm cụ thể. Khi bạn tạo snapshot, dữ liệu được lưu trữ một cách an toàn và có thể phục hồi lại nếu có sự cố xảy ra như mất dữ liệu hoặc lỗi hệ thống.

      • Transaction logs: RDS cũng lưu trữ các transaction logs, ghi lại mọi thay đổi dữ liệu được thực hiện trong cơ sở dữ liệu theo thời gian. Các transaction logs này cung cấp một cách để tái tạo lại dữ liệu theo trình tự các thao tác đã được thực hiện, từ đó đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu và cung cấp khả năng phục hồi đầy đủ trong trường hợp cần thiết.

    • 2 types: Manual backup, automated backup (2 loại: sao lưu thủ công, sao lưu tự động): RDS cung cấp hai phương thức sao lưu dữ liệu, bao gồm sao lưu thủ công (khi bạn tự yêu cầu sao lưu) và sao lưu tự động (RDS tự động thực hiện sao lưu theo lịch trình).

    • Default: Enable automated backup (Mặc định: Bật sao lưu tự động): Sao lưu tự động được kích hoạt theo mặc định để đảm bảo dữ liệu của bạn luôn được an toàn.

    • Automated backup (Sao lưu tự động): Bao gồm sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu hàng ngày và backup transaction logs mỗi 5 phút. Điều này cho phép phục hồi dữ liệu đến bất kỳ điểm nào trong quá khứ (point-in-time restore) và giữ lại dữ liệu backup trong vòng 7 ngày (có thể tăng lên tới 35 ngày).

    • Storing on S3, Incremental
      • Các bản sao lưu của cơ sở dữ liệu được lưu trữ trên Amazon S3.
      • Với snapshot nó sẽ tạo một bản sao đầy đủ của dữ liệu hiện tại, bao gồm toàn bộ cơ sở dữ liệu và các tệp tin tương ứng. Điều này gọi là backup hoàn chỉnh.
      • Với Auto backup, mỗi bản backup này chỉ chứa các thay đổi hoặc bổ sung dữ liệu kể từ thời điểm của bản backup trước đó, không phải là toàn bộ cơ sở dữ liệu. Điều này giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và thời gian sao lưu, vì chỉ các thay đổi mới nhất được lưu lại. Đây được gọi là backup incremental.
    • During the backup time, the performance will be reduced:
      • Trong quá trình sao lưu, hiệu suất của cơ sở dữ liệu có thể giảm do tài nguyên hệ thống được sử dụng để tạo và ghi bản sao lưu.
    • When restoring, a new database must be created:
      • Khi khôi phục, một cơ sở dữ liệu mới phải được tạo ra từ bản sao lưu. Điều này có thể gây ra một số thay đổi như sự thay đổi của endpoint (địa chỉ truy cập) của cơ sở dữ liệu, và do đó, bạn có thể cần phải thay đổi mã code của ứng dụng hoặc hệ thống liên quan để sử dụng cơ sở dữ liệu mới được khôi phục.
    • Snapshot support Cross A-Z, Cross Region
      • RDS hỗ trợ triển khai DB Instances trên nhiều vùng (A-Z) trong cùng một khu vực hoặc trên nhiều khu vực khác nhau trên toàn thế giới. Điều này cho phép bạn đạt được tính sẵn sàng cao hơn và phân phối dữ liệu trên các vùng khác nhau để tối ưu hiệu suất và độ trễ cho người dùng cuối.

      • Same region: free, Cross region: charged: Việc triển khai DB Instances trong cùng một vùng (Same region) là miễn phí, trong khi triển khai qua các vùng khác nhau (Cross region) sẽ bị tính phí. Điều này cung cấp sự linh hoạt cho việc triển khai hệ thống cơ sở dữ liệu theo nhu cầu và yêu cầu về chi phí.

    • Guide:
      • Restore manual snapshot: Link

      • Restore manual automated backup: Link

Deployment

  • Là quá trình triển khai (deployment process) của cơ sở dữ liệu.
  • 2 types: Single-AZ Deployment, Multi-AZ deployment
  • Single-AZ Deployment

    Multi-AZ deployment

  • Multi-AZ deployment:
    • Mục đích: Tăng tính sẵn có (High Availability - HA) và khả năng chuyển đổi (failover) bằng cách chạy DB instance trên nhiều khu vực (availability zones).
    • Hỗ trợ: Cung cấp hỗ trợ cho việc chạy DB instance trên EC2 instance hoặc server trên on-premises, tạo ra một môi trường có tính sẵn có cao hơn và đảm bảo rằng cơ sở dữ liệu vẫn có thể truy cập được trong trường hợp một vùng gặp sự cố.
    • 2 modes: Read Replicas, Standby replicas:

      • Mục đích: Cung cấp các chế độ khác nhau để sao chép và phân phối dữ liệu từ DB instance chính đến các instance phụ để giảm tải hoặc cung cấp bản sao dự phòng.
      • Use cases:
        • Read Replicas: Sử dụng để chia sẻ tải công việc với các instance cơ sở dữ liệu phụ, giúp tăng hiệu suất và độ mở rộng cho các ứng dụng đọc-intensive.
        • Standby replicas: Sử dụng làm bản sao dự phòng cho DB instance chính, cung cấp một phương tiện dự phòng dữ liệu quan trọng và đảm bảo rằng các ứng dụng có thể tiếp tục hoạt động mà không gặp sự cố khi DB instance chính gặp sự cố.
    • Read Replicas:
      • Tạo bản sao của DB instance chính thành nhiều DB instance phụ (Read Replicas) để xử lý các yêu cầu đọc dữ liệu.
      • DB instance chính được sử dụng để xử lý cả yêu cầu ghi và yêu cầu đọc dữ liệu, trong khi các DB instance phụ chỉ được sử dụng để xử lý yêu cầu đọc dữ liệu.

      • DB instance chính thường sử dụng ổ đĩa SSD thông thường, trong khi các DB instance phụ sử dụng IOPS được cấp phát cố định (Provisioned IOPS) cho việc lưu trữ dữ liệu. Điều này giúp tăng hiệu suất và đảm bảo khả năng mở rộng của hệ thống.

      • AWS provides 2 independent endpoints for Primary DB instance & Read Replicas DB: AWS cung cấp hai điểm kết nối(endpoint) độc lập cho DB Instance chính và Read Replicas. Điều này cho phép ứng dụng cập nhật chuỗi kết nối để sử dụng Read Replicas.

      • Replication is ASYNC (Near real-time synchronized): Quá trình sao chép dữ liệu giữa DB Instance chính và Read Replicas được thực hiện bất đồng bộ và gần như đồng bộ thời gian thực. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu trên Read Replicas luôn gần như realtime so với DB Instance chính.

      • Up to 5 Read Replicas: RDS cho phép tạo tối đa 5 Read Replicas từ một DB Instance chính. Điều này cho phép bạn mở rộng khả năng đọc của hệ thống và chia sẻ công việc với các DB Instance khác.

      • Use cases: share workloads with other database instance: Các trường hợp sử dụng bao gồm chia sẻ workloads với các DB Instance khác, giúp cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống cơ sở dữ liệu.

        • mysql> show variables like "%read_only";
        •  
      • Primary DB Instance Endpoint

        Read Replicas
    • Standby replicas
      • Standby Replicas tự động sao lưu DB instance chính và thiết lập một DB instance phụ (secondary) trên một vùng (zone) khác, tạo ra một bản sao dự phòng của cơ sở dữ liệu.

      • Usecase: backup Primary DB instance for Disaster Recovery, recommended use for production: Standby Replicas được sử dụng như một phương tiện sao lưu cơ sở dữ liệu chính để phục hồi sau sự cố (Disaster Recovery), và được khuyến nghị sử dụng trong môi trường sản xuất để tăng tính sẵn sàng và độ tin cậy của hệ thống cơ sở dữ liệu.

      • Only a endpoint for both Primary DB instance & Standby Replicas DB: Chỉ có một điểm cuối (endpoint) được cung cấp cho cả DB instance chính và các bản sao dự phòng, giúp quản trị viên dễ dàng quản lý và truy cập vào cơ sở dữ liệu mà không cần phải quan tâm đến việc sử dụng bản sao dự phòng.

      • Automatic failover
        • DB Instance (Primary và Standby replicas): Mô tả về cấu trúc của DB Instance trong RDS, bao gồm DB Instance chính (Primary) và các bản sao dự phòng (Standby replicas). Các Standby replicas được tạo ra để đảm bảo tính sẵn sàng và dự phòng cho dữ liệu trong trường hợp DB Instance chính gặp sự cố.

        • Automatic failover: Mô tả về khả năng tự động chuyển đổi từ DB Instance chính sang DB Instance dự phòng khi có vấn đề xảy ra với DB Instance chính. Quá trình này xảy ra tự động và không cần sự can thiệp của quản trị viên (admin). Thời gian chuyển đổi từ DB Instance chính sang DB Instance dự phòng có thể mất từ 60 đến 120 giây. Điều này giúp đảm bảo rằng dữ liệu vẫn được phục vụ một cách liên tục và không bị gián đoạn khi có sự cố xảy ra với DB Instance chính.

      • Zero downtime operation (no need to stop the DB): Tính năng này cho phép hoạt động liên tục của cơ sở dữ liệu mà không cần dừng lại (không downtime), giúp đảm bảo rằng dịch vụ không bị gián đoạn khi di chuyển từ cơ sở dữ liệu chính sang bản sao dự phòng.

      • Step:

        • A snapshot is taken: Một bản snapshot của cơ sở dữ liệu chính được tạo ra để sao lưu dữ liệu hiện tại.
        • A new DB is restored from the snapshot in a new AZ: Một cơ sở dữ liệu mới được khôi phục từ bản snapshot ở bước trước, và được triển khai trong một khu vực khác nhau (AZ - Availability Zone) để tăng tính sẵn sàng và bảo đảm an toàn dữ liệu.
        • Synchronization is established between the two databases: Đồng bộ hóa được thiết lập giữa hai cơ sở dữ liệu, đảm bảo rằng dữ liệu trên bản sao dự phòng luôn được cập nhật với dữ liệu trên cơ sở dữ liệu chính để sẵn sàng sử dụng khi cần thiết.
        • Read replicas & Standby replicas

      • Support Cross A-Z, Cross Region
        • RDS hỗ trợ triển khai DB Instances trên nhiều vùng (A-Z) trong cùng một khu vực hoặc trên nhiều khu vực khác nhau trên toàn thế giới. Điều này cho phép bạn đạt được tính sẵn sàng cao hơn và phân phối dữ liệu trên các vùng khác nhau để tối ưu hiệu suất và độ trễ cho người dùng cuối.

        • Same region: free, Cross region: charged: Việc triển khai DB Instances trong cùng một vùng (Same region) là miễn phí, trong khi triển khai qua các vùng khác nhau (Cross region) sẽ bị tính phí. Điều này cung cấp sự linh hoạt cho việc triển khai hệ thống cơ sở dữ liệu theo nhu cầu và yêu cầu về chi phí.

      • Demo
        • Read replicas: Link
    • Deployment options:
      • Multi-AZ DB Cluster (Cụm DB đa vùng)

        • Tạo ra một cụm cơ sở dữ liệu (DB cluster) với một primary DB instance và hai standby DB instances có thể đọc được (readable), mỗi DB instance trong một Availability Zone (AZ) khác nhau.
        • Cung cấp khả năng sẵn có cao (high availability), dự phòng dữ liệu (data redundancy) và tăng khả năng phục vụ cho các công việc đọc (read workloads).
      • Multi-AZ DB instance (DB đa vùng)

        • Tạo ra một primary DB instance và một standby DB instance trong một AZ khác.
        • Cung cấp khả năng sẵn có cao và dự phòng dữ liệu, nhưng standby DB instance không hỗ trợ kết nối cho các công việc đọc (read workloads).
      • Single DB instance (DB đơn)

        • Tạo ra một DB instance duy nhất không có standby DB instances.
        • Không cung cấp khả năng sẵn có cao hoặc dự phòng dữ liệu. Đây là một lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng sẵn có cao hoặc không đòi hỏi dự phòng dữ liệu.

Ưu điểm của việc sử dụng RDS so với triển khai cơ sở dữ liệu trên EC2:

  1. RDS is a managed service: RDS là một dịch vụ quản lý, giúp giảm bớt công việc quản lý hạ tầng và cơ sở dữ liệu của bạn.

  2. Automated provisioning: RDS cung cấp quy trình triển khai tự động, giúp bạn nhanh chóng triển khai và mở rộng cơ sở dữ liệu.

  3. Scaling capability: RDS cung cấp khả năng mở rộng dễ dàng, cho phép bạn điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu của ứng dụng.

  4. Read replicas for improved read performance: RDS hỗ trợ sao chép đọc để cải thiện hiệu suất đọc của cơ sở dữ liệu, giúp tăng khả năng đáp ứng cho ứng dụng có nhiều truy vấn đọc.

  5. Multi AZ setup for Disaster Recovery, HA: RDS cho phép bạn cấu hình cơ sở dữ liệu trên nhiều khu vực khác nhau để đảm bảo khả năng khôi phục dữ liệu và tính sẵn sàng cao (High Availability).

  6. Storage backed by EBS: Dữ liệu được lưu trữ trên EBS (Elastic Block Store), cung cấp độ tin cậy và tính nhất quán cho cơ sở dữ liệu.

  7. Continuous backups and restore to specific timestamp (Point in Time Restore): RDS tự động sao lưu liên tục dữ liệu và cho phép khôi phục dữ liệu đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  8. Maintenance windows for upgrades: RDS cung cấp cửa sổ bảo trì để thực hiện các nâng cấp và bảo trì mà không ảnh hưởng đến khả năng sẵn sàng của ứng dụng.

  9. Monitoring dashboards: RDS cung cấp các bảng điều khiển giám sát để bạn có thể theo dõi và quản lý hiệu suất và tình trạng của cơ sở dữ liệu.

Nhược điểm:

  1. BUT you can’t SSH into your database instances: Điều này chỉ ra một hạn chế của việc sử dụng RDS, đó là bạn không thể SSH (Secure Shell) vào các máy chủ cơ sở dữ liệu của mình để thực hiện các tác vụ quản lý cụ thể trên cấp độ hệ thống như bạn có thể làm được khi triển khai cơ sở dữ liệu trực tiếp trên EC2.

Summary

  • RDS is EC2 instance, support Relational Database (PostgresSQL, MySQL, Oracle, SQL Server, Aurora)
  • Components
    • Hardware, Network, Security, Encryption, Lifecycle, ... similar to EC2 instance
    • Engine information (MySQL, SQL Server, ...), Master account, Database, Connection information...
    • Backup & Restore (S3), Retention period, Monitoring, Log, ...
  • Auto scaling storage 
  • Encryption: At rest - KMS, In-flight - SSL/TLS
  • Authentication: Endpoint & port & username & password / IAM Authentication
  • Private/public access
  • Backup: including snapshot, transaction logs, manual backup/automated backup, 7 -> 35 days retention
  • Restore: point-in-time
  • Multi-AZ deployment
    • Read Replicas: Share workloads to other database instance for minimize latency
    • Standby replicas: for backup database
    • Support multi A-Z: for high availability
    • Support Cross Region

Có thể bạn chưa biết?

Cả hai loại cơ sở dữ liệu quan trọng, quan trọng với môi trường phát triển phần mềm, nhưng chúng có những điểm khác biệt cơ bản về cách lưu trữ và quản lý dữ liệu. Dưới đây là một so sánh giữa relational database và non-relational database (còn gọi là NoSQL database):

  1. Relational Database:

    • Đặc điểm chính: Sử dụng mô hình quan hệ để tổ chức dữ liệu thành các bảng có quan hệ với nhau thông qua các khóa ngoại.
    • Ngôn ngữ truy vấn: Sử dụng SQL (Structured Query Language) để truy vấn và thao tác dữ liệu.
    • Tính nhất quán: Thường có tính nhất quán cao, đảm bảo tính toàn vẹn và đồng nhất của dữ liệu.
    • Các loại: Bao gồm MySQL, PostgreSQL, Oracle Database, SQL Server, và các hệ thống quan hệ khác.
  2. Non-Relational Database (NoSQL):

    • Đặc điểm chính: Thường không tuân thủ mô hình quan hệ và không sử dụng SQL cho truy vấn dữ liệu. Thay vào đó, dữ liệu thường được tổ chức theo dạng cặp khóa-giá trị, cấu trúc tài liệu, hoặc dạng đồ thị.
    • Ngôn ngữ truy vấn: Thường sử dụng ngôn ngữ truy vấn cụ thể của từng loại cơ sở dữ liệu NoSQL. Ví dụ, MongoDB sử dụng ngôn ngữ truy vấn JSON-like.
    • Tính nhất quán: Thường có tính nhất quán linh hoạt và thường cho phép các dạng dữ liệu phi cấu trúc.
    • Các loại: Bao gồm MongoDB (Document-oriented), Cassandra (Wide-column), Redis (Key-value), Neo4j (Graph), và nhiều hệ thống NoSQL khác.

So sánh:

  • Tính linh hoạt: Cơ sở dữ liệu NoSQL thường linh hoạt hơn trong việc lưu trữ và thao tác dữ liệu phi cấu trúc.
  • Khả năng mở rộng: Một số loại cơ sở dữ liệu NoSQL như Cassandra và MongoDB có khả năng mở rộng tốt hơn so với các cơ sở dữ liệu quan hệ.
  • Tính nhất quán và Tính toàn vẹn: Cơ sở dữ liệu quan hệ thường có tính nhất quán và tính toàn vẹn dữ liệu cao hơn.
  • Hiệu suất: Một số hệ thống NoSQL có thể cung cấp hiệu suất tốt hơn cho một số loại ứng dụng cụ thể so với cơ sở dữ liệu quan hệ.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough

Bài viết liên quan

Learning English Everyday