Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Bear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bear

  • Mang, cầm, vác

  • Chịu đựng

  • Sinh, sinh sản, sinh lợi

Cách chia động từ bất qui tắc Bear

Động từ nguyên thể Bear
Quá khứ Bore
Quá khứ phân từ Born/Borne
Ngôi thứ ba số ít Bears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Bearing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Wear-Wore-Worn (EAR ORE ORN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Shear Shore/Sheared Shorn/Sheared
Swear Swore Sworn
Tear Tore Torn
Wear Wore Worn



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday