Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Tear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Tear

  • Rách, xé rách

Cách chia động từ bất qui tắc Tear

Động từ nguyên thể Tear
Quá khứ Tore
Quá khứ phân từ Torn
Ngôi thứ ba số ít Tears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Tearing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Wear-Wore-Worn (EAR ORE ORN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bear Bore Born/Borne
Shear Shore/Sheared Shorn/Sheared
Swear Swore Sworn
Wear Wore Worn



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday