- Bảng động từ bất qui tắc
- Bảng động từ bất qui tắc trong Tiếng Anh đầy đủ nhất năm 2021
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ A
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ B
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ C
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ D
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ E
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ F
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ G
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ H
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ I
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ J
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ K
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ L
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ M
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ O
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ P
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Q
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ R
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ S
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ T
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ U
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ V
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ W
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Z
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Động từ bất qui tắc Behold trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Behold
Nhìn, ngắm
Thấy, trông thấy
Cách chia động từ bất qui tắc Behold
Động từ nguyên thể | Behold |
Quá khứ | Beheld |
Quá khứ phân từ | Beheld |
Ngôi thứ ba số ít | Beholds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Beholding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Hold-Held-Held (O E E)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Hold | Held | Held |
Withhold | Withheld | Withheld |
Bình luận (0)