Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Behold trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Behold

  • Nhìn, ngắm

  • Thấy, trông thấy

Cách chia động từ bất qui tắc Behold

Động từ nguyên thể Behold
Quá khứ Beheld
Quá khứ phân từ Beheld
Ngôi thứ ba số ít Beholds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Beholding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hold-Held-Held (O E E)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Hold Held Held
Withhold Withheld Withheld



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday