Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Hold trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hold

  • Cầm, nắm, giữ

  • Chứa đựng

Cách chia động từ bất qui tắc Hold

Động từ nguyên thể Hold
Quá khứ Held
Quá khứ phân từ Held
Ngôi thứ ba số ít Holds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Holding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hold-Held-Held (O E E)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Behold Beheld Beheld
Withhold Withheld Withheld



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday