Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Dig trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Dig

  • Đào, bới (đất, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Dig

Động từ nguyên thể Dig
Quá khứ Dug
Quá khứ phân từ Dug
Ngôi thứ ba số ít Digs
Hiện tại phân từ/Danh động từ Digging

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stick-Stuck-Stuck (I U U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Cling Clung Clung
Fling Flung Flung
Hang Hung/Hanged Hung/Hanged
Sling Slung Slung
Slink Slunk Slunk
Stick Stuck Stuck
Sting Stung Stung
Strike Struck Stricken
String Strung Strung
Swing Swung Swung
Wring Wrung Wrung



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday