- Bảng động từ bất qui tắc
- Bảng động từ bất qui tắc trong Tiếng Anh đầy đủ nhất năm 2021
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ A
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ B
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ C
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ D
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ E
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ F
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ G
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ H
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ I
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ J
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ K
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ L
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ M
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ O
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ P
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Q
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ R
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ S
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ T
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ U
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ V
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ W
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Z
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Động từ bất qui tắc Strike trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Strike
Bãi công, đình công
Đánh, tấn công
Cách chia động từ bất qui tắc Strike
Động từ nguyên thể | Strike |
Quá khứ | Struck |
Quá khứ phân từ | Struck/Stricken |
Ngôi thứ ba số ít | Strikes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Striking |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Stick-Stuck-Stuck (I U U)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Cling | Clung | Clung |
Dig | Dug | Dug |
Fling | Flung | Flung |
Hang | Hung/Hanged | Hung/Hanged |
Sling | Slung | Slung |
Slink | Slunk | Slunk |
Stick | Stuck | Stuck |
Sting | Stung | Stung |
String | Strung | Strung |
Swing | Swung | Swung |
Wring | Wrung | Wrung |
Bình luận (0)