Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Lay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Lay

  • Đặt, sắp đặt, bố trí

Cách chia động từ bất qui tắc Lay

Động từ nguyên thể Lay
Quá khứ Laid
Quá khứ phân từ Laid
Ngôi thứ ba số ít Lays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Laying

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Inlay Inlaid Inlaid
Interlay Interlaid Interlaid
Pay Paid Paid
Say Said Said
Soothsay Soothsaid Soothsaid



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday