Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Soothsay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Soothsay

  • Bói, tiên tri

Cách chia động từ bất qui tắc Soothsay

Động từ nguyên thể Soothsay
Quá khứ Soothsaid
Quá khứ phân từ Soothsaid
Ngôi thứ ba số ít Soothsays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Soothsaying

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Inlay Inlaid Inlaid
Interlay Interlaid Interlaid
Lay Laid Laid
Pay Paid Paid
Say Said Said



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday